Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whole
/houl/
Jump to user comments
tính từ
  • bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng
    • to escape with a whole skin
      thoát khỏi mà bình an vô sự
    • to come back whole
      trở về bình an vô sự
  • đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ
    • my whole energy
      toàn bộ nghị lực của tôi
    • to swallow it whole
      nuốt chửng
    • the whole country
      toàn quốc
    • by three whole days
      suốt c ba ngày
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh
IDIOMS
  • to do something with one's whole heart
    • toàn tâm toàn ý làm việc gì
danh từ
  • toàn bộ, tất c, toàn thể
    • the whole of my money
      tất c tiền của tôi
    • I cannot tell you the whole [of it]
      tôi không thể kể cho anh biết tất c được
    • as a whole
      toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung
    • upon (on) the whole
      tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
  • (toán học) tổng
Related search result for "whole"
Comments and discussion on the word "whole"