Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
altogether
/,ɔ:ltə'geðə/
Jump to user comments
phó từ
  • hoàn toàn, hầu
  • nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ
    • taken altogether
      nhìn chung, đại thể
  • cả thảy, tất cả
    • How much altogether?
      bao nhiểu cả thảy?
danh từ
  • (an altogether) toàn thể, toàn bộ
  • (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
    • in the altogether
      để trần truồng (làm mẫu vẽ, nặn...)
Related search result for "altogether"
Comments and discussion on the word "altogether"