Jump to user comments
phó từ
- nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ
- taken altogether
nhìn chung, đại thể
- cả thảy, tất cả
- How much altogether?
bao nhiểu cả thảy?
danh từ
- (an altogether) toàn thể, toàn bộ
- (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
- in the altogether
để trần truồng (làm mẫu vẽ, nặn...)