Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unit
/'ju:nit/
Jump to user comments
danh từ
  • một, một cái
  • đơn vị
    • a unit of length
      đơn vị đo chiều dài
    • a unit of weight
      đơn vị trọng lượng
    • a monetary unit
      đơn vị tiền tệ
    • magnetic unit
      đơn vị từ
    • a combat unit
      đơn vị chiến đấu
Comments and discussion on the word "unit"