Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unharmed
/'ʌn'hɑ:md/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)
  • không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)
Related words
Related search result for "unharmed"
Comments and discussion on the word "unharmed"