Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
futile
/'fju:tail/
Jump to user comments
tính từ
  • vô ích, không có hiệu quả
    • a futile attempt
      một sự cố gắng vô ích
  • không đáng kể; phù phiếm
Related search result for "futile"
Comments and discussion on the word "futile"