Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
welter
/'welt /
Jump to user comments
danh từ
đòn nặng
người to lớn; vật to lớn
danh từ
sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v
the welter of the waves
sóng cuồn cuộn hung dữ
nội động từ
đắm mình trong bùn
(nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)
(động vật học), nổi sóng (biển)
Related words
Synonyms:
clutter
jumble
muddle
fuddle
mare's nest
smother
wallow
Related search result for
"welter"
Words contain
"welter"
:
swelter
sweltering
welter
welter-weight
Comments and discussion on the word
"welter"