Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
welter
/'welt /
Jump to user comments
danh từ
  • đòn nặng
  • người to lớn; vật to lớn
danh từ
  • sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v
    • the welter of the waves
      sóng cuồn cuộn hung dữ
nội động từ
  • đắm mình trong bùn
  • (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)
  • (động vật học), nổi sóng (biển)
Related words
Related search result for "welter"
Comments and discussion on the word "welter"