Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swelter
/'sweltə/
Jump to user comments
danh từ
  • tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
  • sự mệt nhoài người (vì nóng)
  • sự ra mồ hôi nhễ nhại
nội động từ
  • nóng oi ả, nóng ngột ngạt
    • under a sweltering sky
      dưới một bầu trời nóng oi ả
  • mệt nhoài người (vì nóng)
    • the sweltering horser
      những con ngựa mệt nhoài vì nóng
  • đổ mồ hôi nhễ nhại
Related search result for "swelter"
Comments and discussion on the word "swelter"