Jump to user comments
danh từ
- tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
- sự mệt nhoài người (vì nóng)
nội động từ
- nóng oi ả, nóng ngột ngạt
- under a sweltering sky
dưới một bầu trời nóng oi ả
- mệt nhoài người (vì nóng)
- the sweltering horser
những con ngựa mệt nhoài vì nóng