Jump to user comments
danh từ
- chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm
- to give shelter to somebody
cho ai nương náu, bảo vệ ai
- Anderson shelter
hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
động từ
- che, che chở, bảo vệ
- to shelter someone from the rain
che cho ai khỏi mưa
- ẩn, núp, nấp, trốn
- to shelter oneself behind a tree
nấp sau cây