Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
solder
/'soldə/
Jump to user comments
danh từ
  • hợp kim (để) hàn, chất hàn
    • hard solder
      chất hàn cứng
    • soft solder
      chất hàn mềm
  • sự hàn
  • (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn
ngoại động từ
  • hàn
  • (nghĩa bóng) hàn gắn
nội động từ
  • hàn lại
Related search result for "solder"
Comments and discussion on the word "solder"