Jump to user comments
danh từ
- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân
- a soldier of fortune
lính đánh thuê
- the Unknown Soldier
chiến sĩ vô danh
- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
- a great soldier
nhà quân sự vĩ đại
- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc
IDIOMS
- to come the old soldier over
- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
- old soldier
- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
nội động từ
- (hàng hải), (từ lóng) trốn việc
IDIOMS
- to soldier on
- kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì