Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fluent
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) rỉ máu (bệnh trĩ)
  • (triết học) trôi qua
    • Ce que le temps a de fluent
      phần trôi qua của thời gian
Related search result for "fluent"
Comments and discussion on the word "fluent"