Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
affluent
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) sông nhánh, chi lưu
    • Les affluents de la Seine
      các chi lưu của sông Seine
Related search result for "affluent"
Comments and discussion on the word "affluent"