Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affolement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hốt hoảng
    • Dans son affolement, elle a oublié ses clés
      trong cơn hốt hoảng, bà ta đã quên mất xâu chià khóa
  • (vật lý học) sự giật giật (kim địa bàn)
Related words
Related search result for "affolement"
Comments and discussion on the word "affolement"