Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
influent
Jump to user comments
tính từ
  • có thế lực, có uy thế
    • Un personnage influent
      một nhân vật có thế lực
Related search result for "influent"
Comments and discussion on the word "influent"