Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filant
Jump to user comments
tính từ
  • chảy thành dây (không thành giọt)
    • Liquide filant
      chất lỏng chảy thành dây
    • étoile filante
      sao băng
Related search result for "filant"
Comments and discussion on the word "filant"