Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
effluent
Jump to user comments
tính từ
  • chảy ra (từ một nguồn)
danh từ giống đực
  • nước chảy ra; hơi bốc ra
    • effluent urbain
      nước cống thành phố
Related search result for "effluent"
Comments and discussion on the word "effluent"