Jump to user comments
danh từ
- ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé
- ánh sáng báo hiệu (ở biển)
- chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)
- (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)
nội động từ
- sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
- loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)
- the skirt flares at the knees
váy xoè ra ở chỗ đầu gối
- (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng
ngoại động từ
- (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ
IDIOMS