Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flier
/flier/
Jump to user comments
danh từ
  • vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
  • xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
  • người lái máy bay
  • cái nhảy vút lên
  • (thông tục) người nhiều tham vọng
  • (kỹ thuật) bánh đà
Related search result for "flier"
Comments and discussion on the word "flier"