Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
- (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
- (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
- to give someone a broadside
tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
IDIOMS