Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
filer
/'faifə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu
Related words
Related search result for "filer"
Comments and discussion on the word "filer"