Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
failure
/'feiljə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)
    • the failure to grasp a policy
      sự không nắm vững một chính sách
  • sự thiếu
  • sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)
  • người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công
    • he is a failure in art
      anh ấy không thành công trong nghệ thuật
  • sự thi hỏng
  • sự vỡ nợ, sự phá sản
Related search result for "failure"
Comments and discussion on the word "failure"