Jump to user comments
danh từ
- sự thành công, sự thắng lợi
- military success
thắng lợi quân sự
- nothing succeeds like success
thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
- người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển
- to be a success in art
là một người thành công trong nghệ thuật
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả