Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
successful
/sək'sesful/
Jump to user comments
tính từ
  • có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
    • to be successful
      thành công, thắng lợi, thành đạt
    • a successful candidate
      ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển
Related search result for "successful"
Comments and discussion on the word "successful"