Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flare-path
/'fleəpɑ:θ/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh)
Related search result for "flare-path"
Comments and discussion on the word "flare-path"