Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
examine
/ig'zæmin/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
  • hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
  • (pháp lý) thẩm vấn
nội động từ
  • ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
Related search result for "examine"
Comments and discussion on the word "examine"