Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for examine in Vietnamese - English dictionary
hỏi thi
chẩn bịnh
duyệt
giám định
nghiên cứu
lược khảo
đào sâu
cật vấn
sát hạch
soát xét
khám nghiệm
kiểm soát
củ vấn
soi xét
xem xét
nhã giám
lục vấn
hỏi vặn
hạch
sự cố
khám bệnh
góc cạnh
khám