Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
canvass
/'kænvəs/
Jump to user comments
danh từ
cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận
cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu
động từ
bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)
vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)
đi chào hàng
Related words
Synonyms:
canvas
canvas tent
sail
sheet
poll
opinion poll
public opinion poll
analyze
analyse
study
examine
Related search result for
"canvass"
Words pronounced/spelled similarly to
"canvass"
:
canvas
canvass
compass
confess
Words contain
"canvass"
:
canvass
canvasser
Comments and discussion on the word
"canvass"