Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đếm xỉa
dư luận
công luận
nhôn nhao
chê bai
báo hiệu
bịt
chung quanh
nhao
rung chuyển
thuế thân
công ích
đăng bạ
chí công
công
chung
dị nghị
ý kiến
ngu ý
đổi ý
đấu trường
công chính
khánh thành
công quĩ
công khai
công chúng
bất đồng
ruộng công
công pháp
chưởng lý
biển thủ
chưởng khế
bán công khai
đốp
bảo thủ
công an
cây cối
ba phải
bung xung
lòng dân
cấu véo
quần chúng
cáo trạng
ghé vai
bàn bạc
quảng đại
của
nhĩ mục
đút túi
đàn bầu
ăn nói
bị
an ninh
chiếm
ngoặc
tết
lịch sử