Jump to user comments
noun
verb
- To be, -ed
- dân tộc bị áp bức
an oppressed people
- To be subjected to, to be victim of
- bị tai nạn
to be victim of an accident
- bị mất cắp
to be victim of a theft
- bị người ta chê cười
to be subjected to public sneer, to be a laughing stock