Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
của
Jump to user comments
noun
property; belongings; given kind of food
bảo vệ của công
to protect public property
conj
of; belong to; from
cô ta là bạn của tôi
A girl friend of mine
Related search result for
"của"
Words pronounced/spelled similarly to
"của"
:
cạ
cá
cả
cà sa
cà
ca
cha
chà
chả
chạ
more...
Words contain
"của"
:
để của
bòn của
có của
của
của cải
của hối lộ
của lạ
hoài của
khảo của
phá của
more...
Comments and discussion on the word
"của"