Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
examinee
/ig,zæmi'ni:/
Jump to user comments
danh từ
  • người bị khám xét, người bị thẩm tra
  • người đi thi, thí sinh
Related search result for "examinee"
Comments and discussion on the word "examinee"