Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
test
/test/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)
  • sự thử thách
    • to put on test
      đem thử thách
    • to stand the test
      chịu thử thách
  • sự thử, sự làm thử
    • test bench
      giá để thử xe
  • sự sát hạch; bài kiểm tra
    • a test in arithmetic
      một bài kiểm tra số học
  • (hoá học) thuốc thử
  • (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía
ngoại động từ
  • thử thách
    • to test someone's endurance
      thử thách sức chịu đựng của ai
  • thử; kiểm tra
    • to test a machine
      thử một cái máy
    • to test out a scheme
      thử áp dụng một kế hoạch
    • the doctor tested my eyesight
      bác sĩ kiểm tra mắt tôi
    • to test a poison
      thử một chất độc
  • (hoá học) thử bằng thuốc thử
  • phân tích
    • to test ore for gold
      phân tích quặng tìm vàng
Related search result for "test"
Comments and discussion on the word "test"