Jump to user comments
tính từ
- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
- to be equal to one's responsibility
có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
- to be equal to the occasion
có đủ khả năng đối phó với tình hình
- to be equal to someone's expectation
đáp ứng được sự mong đợi của ai
danh từ
- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau
ngoại động từ
- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp