Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coequal
/kou'i:kwəl/
Jump to user comments
tính từ
  • bằng hàng, ngang hàng (với ai)
danh từ
  • người bằng hàng, người ngang hàng
Related search result for "coequal"
Comments and discussion on the word "coequal"