Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equate
/i'kweit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cân bằng, san bằng
  • coi ngang, đặt ngang hàng
  • (toán học) đặt thành phương trình
Related words
Related search result for "equate"
Comments and discussion on the word "equate"