Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exhale
/eks'heil/
Jump to user comments
động từ
  • bốc lên, toả ra
  • trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)
Related words
Related search result for "exhale"
Comments and discussion on the word "exhale"