Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
expire
/iks'paiə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thở ra
nội động từ
  • thở ra
  • thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
  • mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
Related search result for "expire"
Comments and discussion on the word "expire"