Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inhale
/in'heil/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hít vào
  • nuốt (khói thuốc lá...)
nội động từ
  • nuốt (khói thuốc lá...)
    • do you inhale when smoking?
      anh có nuốt khói khi hút không?
Related words
Related search result for "inhale"
Comments and discussion on the word "inhale"