Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equalitarian
/i,kwɔli'teəriən/
Jump to user comments
tính từ
  • (chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng
danh từ
  • (chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng
Related search result for "equalitarian"
Comments and discussion on the word "equalitarian"