Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entourer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt xung quanh, bao quanh, vây quanh
    • Entourer une statue de fleurs
      đặt hoa xung quanh một pho tượng
    • Des haies vives entourent nos villages
      những lũy xanh bao quanh làng chúng ta
  • sống xung quanh
    • Ceux qui l'entourent
      những người sống xung quanh nó
  • ân cần (đối xử)
    • Entourer quelqu'un de soins
      ân cần chăm sóc ai
Related search result for "entourer"
Comments and discussion on the word "entourer"