Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entouré
Jump to user comments
tính từ
  • được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá
    • Une femme très entourée
      một chị phụ nữ rất được săn đón
Related search result for "entouré"
Comments and discussion on the word "entouré"