Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entour
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) vùng xung quanh
    • Les entours du village
      vùng quanh làng
    • à l'entour
      quanh
    • à l'entour de
      ở xung quanh
Related search result for "entour"
Comments and discussion on the word "entour"