Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entêter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xông lên làm nhức đầu
    • Odeur qui entête
      mùi hương xông lên làm nhức đầu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm say mê
Related search result for "entêter"
Comments and discussion on the word "entêter"