Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cercle
    • Xếp thành vòng xung quanh ai
      faire cercle autour de quelqu'un
    • Vòng lẩn quẩn
      cercle vicieux
    • Vòng danh vọng
      le cercle des honneurs
  • collier
    • Chiếc vòng vàng
      un collier d'or
  • couronne
    • Vòng hoa
      une couronne de fleurs
  • (bot.) verticille
    • Lá mọc vòng
      feuilles disposées en verticille; feuilles verticillées
  • tour
    • Bánh xe quay năm trăm vòng một phút
      roue qui fait cinq cents tours à la minute
    • Làm một vòng sau bữa ăn tối
      faire un tour après le dîner
    • Vòng ngực
      tour de poitrine
    • Con sông lượn nhiều vòng
      la rivière décrit plusieurs tours
    • Trúng cử ở vòng hai
      être élu au deuxième tour
  • cerceau (d'acrobate; jouet d'enfant)
  • anneau
    • Vòng treo màn
      anneau de rideau
    • Vòng rốn (giải phẫu học)
      anneau ombilical
    • Vòng hằng năm (thực vật học)
      anneau annuel
  • (med.) stérilet
    • Đặt vòng
      poser un stérilet
  • entourer
    • Vòng tay ôm ai
      entourer quelqu'un de ses bras
  • faire un tour
    • Vòng ra phố
      faire un tour en ville
  • croiser
    • Vòng tay đọc bài
      réciter sa leçon en croisant ses bras
Related search result for "vòng"
Comments and discussion on the word "vòng"