Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bague
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái nhẫn
  • vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
  • (kiến trúc) gờ vòng (ở cột)
  • (kỹ thuật) vòng, vành
Related search result for "bague"
Comments and discussion on the word "bague"