Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baguenauder
Jump to user comments
nội động từ
  • đi chơi rong
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chơi nhảm, phí thì giờ vào những việc lăng nhăng
Related search result for "baguenauder"
Comments and discussion on the word "baguenauder"