Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cerceau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái vòng
  • vòng đai
  • lưới vòng (để đánh chim)
  • (số nhiều) lông đầu cánh (diều hâu, chim ưng...)
Related search result for "cerceau"
Comments and discussion on the word "cerceau"