Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lauré
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) đội vòng lá (cây) thắng, đội vòng nguyệt quế
    • Tête laurée
      đầu đội vòng nguyệt quế
Related search result for "lauré"
Comments and discussion on the word "lauré"