Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laurier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây thắng
  • (số nhiều) vinh quang
    • Cueillir des lauriers
      thắng trận, lập công
    • être chargé de lauriers; se couvrir de lauriers
      đầy vinh quang
    • S'endormir sur ses lauriers
      bỏ dở sự nghiệp vinh quang; tự mãn với thành công
Related search result for "laurier"
Comments and discussion on the word "laurier"