French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (số nhiều) vinh quang
- Cueillir des lauriers
thắng trận, lập công
- être chargé de lauriers; se couvrir de lauriers
đầy vinh quang
- S'endormir sur ses lauriers
bỏ dở sự nghiệp vinh quang; tự mãn với thành công