Jump to user comments
danh từ
- động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
- sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
- thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
- a good dodge for remembering names
một mẹo hay để nhớ tên
- sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình
- sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)
nội động từ
- chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
- tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
- rung lạc điệu (chuông chùm)
ngoại động từ
- né tránh
- to dodge a blow
né tránh một đòn
- lẩn tránh
- to dodge a question
lẩn tránh một câu hỏi
- to dodge draft (military service)
lẩn tránh không chịu tòng quân
- dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)
- kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)
IDIOMS